Có 2 kết quả:
拒之門外 jù zhī mén wài ㄐㄩˋ ㄓ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ • 拒之门外 jù zhī mén wài ㄐㄩˋ ㄓ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lock one's door and refuse to see sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lock one's door and refuse to see sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0